Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
mnemonic



mnemonic

(programming)   A word or string which is intended to be easier to remember than the thing it stands for. Most often used in "instruction mnemonic" which are so called because they are easier to remember than the binary patterns they stand for. Non-printing ASCII characters also have mnemonics like NAK, ESC, DEL intended to evoke their meaning on certain systems.

Last updated: 1995-05-11



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mnemonic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.