Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
micron



micrometre

(unit)   (Or "micron") One millionth of a metre. The symbol is a Greek letter mu followed by "m".

Features on modern integrated circuits are typically measured in microns. The smallest features in 1999 are around 0.1 microns across.

Last updated: 1999-09-28



Related search result for "micron"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.