Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
dp



DP

1. data processing.

According to hackers, use of the term marks one immediately as a suit.

See DPer.

2. dot pitch.

3. Dissociated Press.

[Jargon File]

Last updated: 1996-07-22




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.