Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
chip scale packaging



Chip Scale Packaging

(hardware)   (CSP) A type of surface mount integrated circuit packaging that provides pre-speed-sorted, pre-tested and pre-packaged die without requiring special testing. An example is Motorola's Micro SMT packaging.

See also: chip-on-board, flip chip, multichip module, known good die, ball grid array.

["Chip scale packaging gains at SMI. (Surface Mount International)", Bernard Levine, Electronic News (1991), Sept 4, 1995 v41 n2081 p1(2)].

Last updated: 2006-08-14




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.