Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
framework



framework

In object-oriented systems, a set of classes that embodies an abstract design for solutions to a number of related problems.

Last updated: 1995-01-30



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "framework"
  • Words contain "framework" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khung cảnh gọng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.