Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
frame buffer



frame buffer

(hardware)   Part of a video system in which an image is stored, pixel by pixel and which is used to refresh a raster image. The term "video memory" suggests a fairly static display whereas a frame buffer holds one frame from a sequence of frames forming a moving image.

Frame buffers are found in frame grabbers and time base correction systems, for example.

Last updated: 1997-10-03




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.