Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
ras



RAS

1.   (hardware, storage)   Row Address Strobe.

2.   (communications)   Remote Access Services.

3.   (systems)   Reliability, Availability, Serviceability.

Last updated: 2000-08-13




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.