|
Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)
隱
| Từ phồn thể: (隱) | [yǐn] | | Bộ: 阜 (阝) - Phụ | | Số nét: 17 | | Hán Việt: ẨN | | | 1. ẩn; giấu; kín đáo。隱藏不露。 | | | 隱蔽 | | ẩn giấu; ẩn nấp | | | 隱士 | | ẩn sĩ | | | 2. ngầm。潛伏的;藏在深處的。 | | | 隱情 | | ẩn tình; nổi lòng kín đáo | | | 隱患 | | tai hoạ ngầm | | | 3. chuyện bí ẩn; nổi thầm kín。指隱秘的事。 | | | 難言之隱。 | | chuyện khó nói; nổi thầm kín khó nói ra. | | Từ ghép: | | | 隱蔽 ; 隱避 ; 隱藏 ; 隱惡揚善 ; 隱伏 ; 隱花植物 ; 隱患 ; 隱諱 ; 隱晦 ; 隱疾 ; 隱居 ; 隱君子 ; 隱括 ; 隱瞞 ; 隱秘 ; 隱沒 ; 隱匿 ; 隱僻 ; 隱情 ; 隱然 ; 隱忍 ; 隱射 ; 隱身草 ; 隱士 ; 隱私 ; 隱痛 ; 隱現 ; 隱形飛機 ; 隱形眼鏡 ; 隱姓埋名 ; 隱血 ; 隱逸 ; 隱隱 ; 隱憂 ; 隱語 ; 隱喻 ; 隱約 ; 隱衷 |
|
|
|
|