Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
报告


[bàogào]
1. báo cáo。把事情或意见正式告诉上级或群众。
你应当把事情的经过向领导报告
anh nên báo cáo những sự việc đã xảy ra cho lãnh đạo biết
2. bản báo cáo; bản phát biểu。对上级或群众所做的正式陈述。
总结报告
bản báo cáo tổng kết
动员报告
bài phát biểu động viên tinh thần


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.