|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
报告
 | [bàogào] | | |  | 1. báo cáo。把事情或意见正式告诉上级或群众。 | | |  | 你应当把事情的经过向领导报告 | | | anh nên báo cáo những sự việc đã xảy ra cho lãnh đạo biết | | |  | 2. bản báo cáo; bản phát biểu。对上级或群众所做的正式陈述。 | | |  | 总结报告 | | | bản báo cáo tổng kết | | |  | 动员报告 | | | bài phát biểu động viên tinh thần |
|
|
|
|