|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
香烟
 | [xiāngyān] | | |  | 1. khói hương; nhang khói。燃着的香所生的烟。 | | |  | 香烟缭绕。 | | | khói hương nghi ngút | | |  | 2. hương khói; hương hoả (con cháu thờ cúng tổ tiên)。旧指子孙祭祀祖先的事情。 | | |  | 断了香烟(指断绝了后代)。 | | | đứt đường hương khói (tuyệt tự); mất giống. | | |  | 3. thuốc lá。纸里包烟丝和配料卷成的条状物,供吸用。也叫纸烟、卷烟、烟卷儿。 |
|
|
|
|