Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
野营


[yěyíng]
cắm trại dã ngoại。到野外搭了营帐住宿,是军事或体育训练的一种项目。
明天我们到西山野营去。
ngày mai chúng ta đi Sơn Tây cắm trại dã ngoại.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.