Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
野营


[yěyíng]
cắm trại dã ngoại。到野外搭了营帐住宿,是军事或体育训练的一种项目。
明天我们到西山野营去。
ngày mai chúng ta đi Sơn Tây cắm trại dã ngoại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.