Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
赌博


[dǔbó]
đánh bạc; đánh bài; canh bạc。用斗牌、掷色子等形式,拿财物做注比输赢。
政治赌博
canh bạc chính trị


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.