|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
资料
![](img/dict/02C013DD.png) | [zīliào] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tư liệu。生产、生活中必需的东西。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 生产资料 | | tư liệu sản xuất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 生活资料 | | tư liệu sinh hoạt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tài liệu。用做参考或依据的材料。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 收集资料 | | thu thập tài liệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 参考资料 | | tham khảo tài liệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 统计资料 | | tài liệu thống kê | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 谈笑的资料 | | đề tài để bàn tán |
|
|
|
|