 | [yāoqiú] |
 | 动 |
| |  | 1. yêu cầu; đòi hỏi; hi vọng。提出具体愿望或条件,希望得到满足或实现。 |
| |  | 要求入党 |
| | hi vọng được vào Đảng. |
| |  | 严格要求自己。 |
| | nghiêm khắc yêu cầu bản thân. |
| |  | 2. nguyện vọng; yêu cầu; đòi hỏi (hỏi)。所提出的具体愿望或条件。 |
| |  | 满足了他的要求。 |
| | đã thoả mãn yêu cầu của anh ấy. |
| |  | 符合上级的要求。 |
| | phù hợp yêu cầu của cấp trên. |