Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
要求


[yāoqiú]
1. yêu cầu; đòi hỏi; hi vọng。提出具体愿望或条件,希望得到满足或实现。
要求入党
hi vọng được vào Đảng.
严格要求自己。
nghiêm khắc yêu cầu bản thân.
2. nguyện vọng; yêu cầu; đòi hỏi (hỏi)。所提出的具体愿望或条件。
满足了他的要求。
đã thoả mãn yêu cầu của anh ấy.
符合上级的要求。
phù hợp yêu cầu của cấp trên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.