Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
行为


[xíngwéi]
hành vi; hành động。受思想支配而表现在外面的活动。
正义的行为。
hành động chính nghĩa
不法的行为。
hành vi bất hợp pháp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.