Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自由


[zìyóu]
1. tự do。在法律规定的范围内,随自己意志活动的权利。
自由平等
tự do bình đẳng
2. tự do (Triết học.)。哲学上把人认识了事物发展的规律性,自觉地运用到实践中去,叫做自由。
3. tự do (không bị câu thúc, không bị hạn chế.)。不受拘束;不受限制。
自由参加
tự do tham gia
自由发表意见
tự do phát biểu ý kiến.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.