Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
联合


[liánhé]
1. đoàn kết; kết hợp。联系使不分散;结合。
全世界无产者,联合起来!
những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
2. kết hợp lại。结合在一起的;共同。
联合收割机。
máy gặt đập liên hợp.
联合声明。
tuyên bố chung.
联合招生。
chiêu sinh chung.
3. kết; nối (hai xương gắn lại với nhau)。两块以上的骨头长在一起或固定在一起,叫做联合,如耻骨联合、下颌骨联合等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.