Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
聊天兒


[liáotiānr]
tán gẫu; nói chuyện phiếm; tán dóc。談天。
倆人聊了一會兒天兒。
hai người tán gẫu với nhau một hồi.
他一邊喝茶,一邊和戰士們聊天兒。
anh ấy vừa uống trà, vừa nói chuyện với các chiến sĩ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.