Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
约束


[yuēshù]
ràng buộc; trói buộc。限制使不越出范围。
受纪律的约束
bị ràng buộc kỷ luật
这种口头协议约束不了他们。
loại thoả thuận bằng miệng này không thể ràng buộc họ được đâu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.