Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
竞赛


[jìngsài]
thi đua; thi đấu。互相比赛,争取优胜。
体育竞赛。
thi đấu thể thao.
开展社会主义劳动竞赛。
triển khai thi đua lao động xã hội chủ nghĩa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.