Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
窘迫


[jiǒngpò]
1. quẫn bách; khó khăn; khốn cùng。非常穷困。
生计窘迫。
sinh kế khó khăn.
2. vô cùng khó khăn。十分为难。
处境窘迫。
hoàn cảnh vô cùng khó khăn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.