Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[pà]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 9
Hán Việt: PHẠ
1. sợ; sợ hãi。害怕;畏惧。
老鼠怕猫。
chuột sợ mèo.
任何困难都不怕。
không sợ bất kì khó khăn nào.
谁怕谁呀
xem ai sợ ai
2. sợ rằng; e rằng。恐怕。
a. thể hiện sự lo lắng。表示担心。
怕他太累,所以叫人去帮忙。
tôi sợ anh ấy quá mệt, vì vậy kêu người đến giúp.
b. thể hiện sự ước lượng。表示估计;也许。
这个瓜怕有十几斤吧。
quả dưa này có lẽ nặng đến mười mấy cân.
Từ ghép:
怕人 ; 怕生 ; 怕事 ; 怕羞



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.