Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
录音


[lùyīn]
1. ghi âm。用机械、光学或电磁等方法把声音记录下来。
录音机。
máy ghi âm.
2. ghi âm。用录音机记录下来的声音。
放录音。
mở máy ghi âm.
听录音。
nghe băng ghi âm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.