Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
建筑物


[jiànzhùwù]
vật kiến trúc; công trình kiến trúc; công trình xây dựng; toà nhà; công trình。建筑而成的东西,如房屋、桥梁、隧道、水坝等。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.