|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
座
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (坐) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zuò] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 广 - Yểm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TOẠ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chỗ ngồi。(座儿)坐位。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 座次 | | số ghế; thứ tự chỗ ngồi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 满座 | | hết chỗ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个剧场有五千个座儿。 | | rạp hát này có năm ngàn chỗ ngồi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đĩa; đệm; giá。(座儿)放在器物底下垫着的东西。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 茶碗座儿。 | | đĩa đựng chén trà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 石碑座儿。 | | đế bia; chân bia | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. chòm sao。星座。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大熊座 | | chòm Đại Hùng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 天琴座 | | chòm Thiên Cầm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. quan lớn (thời xưa gọi quan cao cấp)。敬辞,旧时称高级长官。 | ![](img/dict/47B803F7.png) | 量 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. toà; hòn; ngôi 。多用于较大或固定的物体。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一座山 | | một hòn núi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一座水库 | | một đập nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一座高楼 | | một toà nhà lầu. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 座舱 ; 座次 ; 座垫 ; 座机 ; 座儿 ; 座落 ; 座上客 ; 座谈 ; 座位 ; 座无虚席 ; 座席 ; 座右铭 ; 座钟 ; 座子 |
|
|
|
|