|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
工作
 | [gōngzuò] | | |  | 1. làm việc。从事体力或脑力劳动,也泛指机器、工具受人操纵而发挥生产作用。 | | |  | 积极工作 | | | tích cực làm việc | | |  | 努力工作 | | | cố gắng làm việc. | | |  | 工作了一整天。 | | | làm việc cả ngày. | | |  | 开始工作 | | | bắt đầu làm việc | | |  | 铲土机正在工作 | | | máy xúc đất đang làm việc. | | |  | 2. việc làm; nghề nghiệp; công việc。职业。 | | |  | 找工作 | | | tìm việc làm | | |  | 3. nhiệm vụ; nghiệp vụ; công tác。业务;任务。 | | |  | 宣传工作 | | | công tác tuyên truyền | | |  | 工会工作 | | | công tác công đoàn | | |  | 科学研究工作 | | | nhiệm vụ nghiên cứu khoa học. |
|
|
|
|