Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对照


[duìzhào]
1. đối chiếu。互相对比参照。
俄汉对照
đối chiếu Nga Hán
把译文对照原文加以修改。
đối chiếu giữa bản dịch và bản gốc để sửa chữa.
2. so sánh。(人或事物)相比;对比。
你拿这个标准对照一下自己,看看差距有多大。
anh đem tiêu chuẩn so sánh với bản thân xem thua kém nhiều ít.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.