Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
女子


[nǔzǐ]
1. giới nữ; phái nữ。女性的人。
2. con gái。女兒。
3. trinh nữ; xử nữ; gái trinh。處女。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.