Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大喜


[dàxǐ]
đại hỉ; việc mừng。大喜事。
您大喜啦!
mừng cho anh nhé!
哪天是你们大喜的日子(指结婚日期)?
khi nào là ngày đại hỉ của anh chị?


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.