Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大喜


[dàxǐ]
đại hỉ; việc mừng。大喜事。
您大喜啦!
mừng cho anh nhé!
哪天是你们大喜的日子(指结婚日期)?
khi nào là ngày đại hỉ của anh chị?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.