|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
回忆
![](img/dict/02C013DD.png) | [huíyì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hồi tưởng; hồi ức; nhớ lại; kỷ niệm。回想。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 回忆过去 | | nhớ lại quá khứ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 童年生活的回忆。 | | nhớ lại thời thơ ấu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 时间是洞,记忆是水,朋友,我从河里捞起来的都是对你的回忆... | | thời gian là hang động, ký ức là dòng sông. Em ơi, những thứ tôi vớt được trong lòng sông đều là hồi ức về em. |
|
|
|
|