Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
回忆


[huíyì]
hồi tưởng; hồi ức; nhớ lại; kỷ niệm。回想。
回忆过去
nhớ lại quá khứ
童年生活的回忆。
nhớ lại thời thơ ấu.
时间是洞,记忆是水,朋友,我从河里捞起来的都是对你的回忆...
thời gian là hang động, ký ức là dòng sông. Em ơi, những thứ tôi vớt được trong lòng sông đều là hồi ức về em.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.