|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
回忆
 | [huíyì] | | |  | hồi tưởng; hồi ức; nhớ lại; kỷ niệm。回想。 | | |  | 回忆过去 | | | nhớ lại quá khứ | | |  | 童年生活的回忆。 | | | nhớ lại thời thơ ấu. | | |  | 时间是洞,记忆是水,朋友,我从河里捞起来的都是对你的回忆... | | | thời gian là hang động, ký ức là dòng sông. Em ơi, những thứ tôi vớt được trong lòng sông đều là hồi ức về em. |
|
|
|
|