Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
合伙


[héhuǒ]
kết phường; kết hội; chung vốn; hùn vốn。(合伙儿)合成一伙(做某事)。
合伙经营
hùn vốn kinh doanh
合伙干坏事
kết bè kết đảng làm chuyện xấu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.