Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
匹配


[pǐpèi]
1. xứng đôi; sánh đôi; kết duyên; đẹp đôi。(婚姻)配合。
2. phối hợp。(无线电元器件等)配合。
功率匹配。
công suất phối hợp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.