Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
化学


[huàxué]
1. hoá học。研究物质的组成、结构、性质和变化规律的科学,是自然科学中的基础学科之一。
2. xen-lu-lô-ít; nhựa。赛璐珞的俗称。
这把梳子是化学的。
lược này làm bằng nhựa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.