Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
准备


[zhǔnbèi]
1. chuẩn bị。预先安排或筹划。
精神准备
chuẩn bị tinh thần
准备发言提纲。
chuẩn bị đề cương phát biểu
准备一个空箱子放书。
chuẩn bị một chiếc thùng không để đựng sách.
2. dự định; định; định bụng。打算。
春节我准备回家。
tết tôi định về quê.
昨天我本来准备去看你,因为临时有事没去成。
hôm qua tôi định đi thăm anh, nhưng vì có việc nên không đi được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.