Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
公开


[gōngkāi]
1. công khai。不加隐蔽;面对大家(跟'秘密'相对)。
公开活动
hoạt động công khai
2. đưa ra công khai。使秘密的成为公开的。
这件事暂时不能公开。
việc này tạm thời không nên đưa ra công khai.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.