|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
修饰
 | [xiūshì] |  | 动 | | |  | 1. trang sức。修整装饰使整齐美观。 | | |  | 修饰一新 | | | tân trang; làm đẹp | | |  | 2. chải chuốt trang điểm。梳妆打扮。 | | |  | 略加修饰,就显得很利落。 | | | trang điểm nhẹ nhàng, càng tỏ ra gọn gàng | | |  | 3. sửa chữa。修改润饰,使语言文字明确生动。 | | |  | 你把这篇稿子再修饰一下。 | | | anh đem bản thảo này sửa lại đi |
|
|
|
|