|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
龟
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (龜) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jūn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 龜 (龟) - Quy | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: QUÂN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | da nẻ。龟裂。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见guī; qiū | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 龟裂 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qiū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 刀(Đao) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHÂU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Khâu Từ (tên nước cổ, ở Tây Vực, nay là huyện Khố Xa, Tân Cương, Trung Quốc)。龟兹(Qiūcí),古代西域国名,在今新疆库车县一带。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见guī; jūn。 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (龜) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [guī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 刀(Đao) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: QUY | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rùa; con rùa。爬行动物的一科,身体长圆而扁,背部隆起,有坚硬的壳,四肢短,趾有蹼,头、尾巴和四肢都能缩入甲壳内。多生活在水边,吃植物或小动物。常见的有乌龟。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见jūn; qiū | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 龟板 ; 龟趺 ; 龟甲 ; 龟鉴 ; 龟镜 ; 龟缩 ; 龟头 ; 龟足 |
|
|
|
|