|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
龟
 | Từ phồn thể: (龜) |  | [jūn] |  | Bộ: 龜 (龟) - Quy |  | Số nét: 7 |  | Hán Việt: QUÂN | | |  | da nẻ。龟裂。 | | |  | Ghi chú: 另见guī; qiū |  | Từ ghép: | | |  | 龟裂 |  | [qiū] |  | Bộ: 刀(Đao) |  | Hán Việt: KHÂU | | |  | Khâu Từ (tên nước cổ, ở Tây Vực, nay là huyện Khố Xa, Tân Cương, Trung Quốc)。龟兹(Qiūcí),古代西域国名,在今新疆库车县一带。 | | |  | Ghi chú: 另见guī; jūn。 |  | Từ phồn thể: (龜) |  | [guī] |  | Bộ: 刀(Đao) |  | Hán Việt: QUY | | |  | rùa; con rùa。爬行动物的一科,身体长圆而扁,背部隆起,有坚硬的壳,四肢短,趾有蹼,头、尾巴和四肢都能缩入甲壳内。多生活在水边,吃植物或小动物。常见的有乌龟。 | | |  | Ghi chú: 另见jūn; qiū |  | Từ ghép: | | |  | 龟板 ; 龟趺 ; 龟甲 ; 龟鉴 ; 龟镜 ; 龟缩 ; 龟头 ; 龟足 |
|
|
|
|