Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
龙头


[lóngtóu]
1. vòi nước; vòi。自来水管的放水活门,有旋转装置可以打开或关上。龙头也可以用在其他液体溶器上。
2. ghi-đông xe đạp。自行车的把。
3. dẫn đầu; chủ đạo。比喻带头的、起主导作用的事物。
龙头企业。
xí nghiệp hàng đầu.
4. thủ lĩnh giang hồ; đại ca giới giang hồ; trùm xã hội đen。江湖上称帮会的头领。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.