|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
龙头
| [lóngtóu] | | | 1. vòi nước; vòi。自来水管的放水活门,有旋转装置可以打开或关上。龙头也可以用在其他液体溶器上。 | | | 2. ghi-đông xe đạp。自行车的把。 | | | 3. dẫn đầu; chủ đạo。比喻带头的、起主导作用的事物。 | | | 龙头企业。 | | xí nghiệp hàng đầu. | | | 4. thủ lĩnh giang hồ; đại ca giới giang hồ; trùm xã hội đen。江湖上称帮会的头领。 |
|
|
|
|