Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
龌龊


[wòchuò]
1. không sạch sẽ; bẩn thỉu; nhơ nhớp; bẩn。不干净;脏。
2. đê hèn; bỉ ổi。比喻人品质恶劣。
卑鄙龌龊
bỉ ổi; bẩn thỉu
3. hẹp hòi; câu nệ tiểu tiết。形容气量狭小,拘于小节。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.