Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (齲)
[qǔ]
Bộ: 齒 (齿) - Xỉ
Số nét: 26
Hán Việt: KHŨ
răng rụng (vì bị sâu)。牙齿有病而残缺。
Từ ghép:
龋齿



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.