|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
龊
| Từ phồn thể: (齪) | | [chuò] | | Bộ: 齒 (齿) - Xỉ | | Số nét: 24 | | Hán Việt: XÚC | | | 见〖龌龊〗。 | | | 1. không sạch sẽ; bẩn thỉu。不干净。 | | | 2. bỉ ổi; bẩn thỉu; đáng khinh; tầm thường; không giá trị (phẩm chất)。比喻人品质恶劣。 |
|
|
|
|