|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
龊
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (齪) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [chuò] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 齒 (齿) - Xỉ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 24 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: XÚC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 见〖龌龊〗。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. không sạch sẽ; bẩn thỉu。不干净。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bỉ ổi; bẩn thỉu; đáng khinh; tầm thường; không giá trị (phẩm chất)。比喻人品质恶劣。 |
|
|
|
|