Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (齪)
[chuò]
Bộ: 齒 (齿) - Xỉ
Số nét: 24
Hán Việt: XÚC
见〖龌龊〗。
1. không sạch sẽ; bẩn thỉu。不干净。
2. bỉ ổi; bẩn thỉu; đáng khinh; tầm thường; không giá trị (phẩm chất)。比喻人品质恶劣。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.