Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (齡)
[líng]
Bộ: 齒 (齿) - Xỉ
Số nét: 22
Hán Việt: LINH
1. tuổi。岁数。
年龄。
tuổi.
学龄。
tuổi đi học.
高龄。
tuổi cao.
2. tuổi thọ; tuổi nghề。泛指年数。
工龄。
tuổi thợ.
党龄。
tuổi
Đảng. 军龄。
tuổi quân.
舰龄。
tuổi thọ của con tàu.
炉龄。
tuổi thọ của bếp.
3. giai đoạn trưởng thành。某些生物体发育过程中不同的阶段,如昆虫的幼虫第一次蜕皮前叫一龄虫;水稻长到七个叶叫七叶龄。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.