|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
龃龉
| [jǔyǔ] | | 书 | | | khập khiễng; khấp khểnh; lục đục; lủng củng; nhấp nhô (hàm răng trên dưới không khớp với nhau, ví với việc không thống nhất ý kiến)。上下牙齿不齐,比喻意见不合。 | | | 双方发生龃龉。 | | hai bên lục đục với nhau. |
|
|
|
|