Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
龃龉


[jǔyǔ]
khập khiễng; khấp khểnh; lục đục; lủng củng; nhấp nhô (hàm răng trên dưới không khớp với nhau, ví với việc không thống nhất ý kiến)。上下牙齿不齐,比喻意见不合。
双方发生龃龉。
hai bên lục đục với nhau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.