Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
齿


Từ phồn thể: (齒、歯)
[chí]
Bộ: 齒 (齿) - Xỉ
Số nét: 17
Hán Việt: XỈ
1. răng。人类和高等动物咀嚼食物的器官,由坚固的骨组织和釉质构成,每个齿分三部分。下部细长成锥形,叫齿根,上部叫齿冠,齿根和齿冠之间叫齿颈。按部位和形状的不同,分为门齿、犬齿、前臼齿和臼 齿。通称牙或牙齿。
2. bộ phận hình răng。(齿儿)物体上齿形的部分。
锯齿儿。
răng cưa.
梳齿儿。
răng lược.
3. vật có răng。带齿儿的。
齿轮。
bánh răng; nhông.
4. tuổi。年龄。
齿德俱尊。
tuổi cao đức trọng.
5. nhắc đến; nói đến。说到;提起。
齿及。
nói đến.
不足齿数。
không đáng kể.
Từ ghép:
齿唇音 ; 齿发 ; 齿根 ; 齿更 ; 齿冠 ; 齿后音 ; 齿及 ; 齿冷 ; 齿录 ; 齿轮 ; 齿轮加工机床 ; 齿鸟类 ; 齿腔 ; 齿舌 ; 齿髓 ; 齿条 ; 齿音 ; 齿龈



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.