Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
齐备


[qíbèi]
đủ; đầy đủ (thường chỉ vật phẩm)。齐全(多指物品)。
货色齐备。
đầy đủ các mặt hàng.
行装齐备,马上出发。
hành trang đầy đủ, xuất phát ngay.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.