Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hān]
Bộ: 鼻 - Tỵ
Số nét: 20
Hán Việt: HAN
ngáy。睡着时粗重的呼吸。
鼾声
tiếng ngáy.
打鼾
ngáy
Từ ghép:
鼾声 ; 鼾睡



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.