Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鼻息


[bíxī]
thở (bằng mũi)。从鼻孔出入的气息。
仰人鼻息(依赖别人,不能自主)
dựa dẫm (ỷ vào người khác, không thể tự chủ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.