Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鼠目寸光


[shǔmùcùnguāng]
Hán Việt: THỬ MỤC THỐN QUANG
tầm nhìn hạn hẹp; tầm nhìn của chuột; ếch ngồi đáy giếng。比喻眼光短,见识浅。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.