Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shǔ]
Bộ: 鼠 - Thử
Số nét: 17
Hán Việt: THỬ
chuột。哺乳动物的一科,种类很多,一般的身体小,尾巴长,门齿很发达,没有犬齿,毛褐色或黑色,繁殖力很强,有的能传播鼠疫。通称老鼠,有的地区叫耗子。
Từ ghép:
鼠疮 ; 鼠窜 ; 鼠肚鸡肠 ; 鼠目寸光 ; 鼠窃 ; 鼠曲草 ; 鼠蹊 ; 鼠疫



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.