|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鼓舞
 | [gǔwǔ] | | |  | 1. cổ vũ; khích lệ; khuyến khích。使振作起来,增强信心或勇气。 | | |  | 鼓舞人心 | | | cổ vũ lòng người | | |  | 鼓舞士气 | | | cổ vũ sĩ khí; khích lệ sĩ khí | | |  | 2. hưng phấn; phấn chấn; phấn khởi。兴奋;振作。 | | |  | 令人鼓舞 | | | làm phấn chấn | | |  | 欢欣鼓舞 | | | vui mừng phấn khởi |
|
|
|
|