Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鼓舞


[gǔwǔ]
1. cổ vũ; khích lệ; khuyến khích。使振作起来,增强信心或勇气。
鼓舞人心
cổ vũ lòng người
鼓舞士气
cổ vũ sĩ khí; khích lệ sĩ khí
2. hưng phấn; phấn chấn; phấn khởi。兴奋;振作。
令人鼓舞
làm phấn chấn
欢欣鼓舞
vui mừng phấn khởi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.